Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
life cycle
['laifsaikl]
|
danh từ
loạt dạng thay đổi của một sinh vật khi nó phát triển; vòng đời
vòng đời của con bướm
Chuyên ngành Anh - Việt
life cycle
['laifsaikl]
|
Kỹ thuật
chu kỳ sống
Sinh học
chu kỳ sống
Từ điển Anh - Anh
life cycle
|

life cycle

life cycle (lĪf sĪʹkəl) noun

1. The course of developmental changes through which an organism passes from its inception as a fertilized zygote to the mature state in which another zygote may be produced.

2. A progression through a series of differing stages of development.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
life cycle
|
life cycle
life cycle (n)
life span, development, maturation, growth